83
ST
G. Higuaín
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST 83
|
|
10.12.1987
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
20
80
78
76
76
69
76
53
74
74
48
48
51
51
54
54
48
Tốc độ
68
Sút
82
Chuyền bóng
68
Rê bóng
78
Phòng thủ
33
Thể chất
71
Tốc độ
69
Tăng tốc
67
Dứt điểm
86
Lực sút
82
Sút xa
77
Chọn vị trí
87
Vô lê
84
Penalty
68
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
66
Chuyền dài
59
Đá phạt
61
Sút xoáy
71
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Phản ứng
82
Kèm người
37
Lấy bóng
25
Cắt bóng
23
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
81
Thể lực
68
Quyết đoán
50
Nhảy
76
Bình tĩnh
82
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Xem Gonzalo Higuaín mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Inter Miami CF
2020~2023 Inter Miami CF
2018~2019 Chelsea
2017~2018 AC Milan
2016~2020 Juventus F.C
2013~2016 Napoli
2007~2013 Real Madrid
2005~2006 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%