92
ST
G. Higuaín
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST 92
|
|
10.12.1987
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
16
89
87
85
85
75
84
56
83
83
50
50
55
55
58
58
50
Tốc độ
86
Sút
93
Chuyền bóng
74
Rê bóng
85
Phòng thủ
31
Thể chất
77
Tốc độ
88
Tăng tốc
85
Dứt điểm
96
Lực sút
89
Sút xa
93
Chọn vị trí
97
Vô lê
91
Penalty
90
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
69
Chuyền dài
72
Đá phạt
62
Sút xoáy
84
Rê bóng
84
Giữ bóng
90
Khéo léo
83
Thăng bằng
86
Phản ứng
86
Kèm người
35
Lấy bóng
22
Cắt bóng
20
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
86
Thể lực
77
Quyết đoán
57
Nhảy
85
Bình tĩnh
92
TM đổ người
5
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gonzalo Higuaín mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Inter Miami CF
2020~2023 Inter Miami CF
2018~2019 Chelsea
2017~2018 AC Milan
2016~2020 Juventus F.C
2013~2016 Napoli
2007~2013 Real Madrid
2005~2006 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%