105
ST
G. Higuaín
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST 105
|
|
10.12.1987
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
21
102
100
97
97
90
98
69
96
96
60
61
65
65
70
70
60
Tốc độ
94
Sút
103
Chuyền bóng
88
Rê bóng
97
Phòng thủ
38
Thể chất
95
Tốc độ
95
Tăng tốc
93
Dứt điểm
105
Lực sút
104
Sút xa
100
Chọn vị trí
109
Vô lê
107
Penalty
97
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
79
Chuyền dài
85
Đá phạt
70
Sút xoáy
90
Rê bóng
93
Giữ bóng
106
Khéo léo
87
Thăng bằng
105
Phản ứng
105
Kèm người
38
Lấy bóng
30
Cắt bóng
30
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
105
Thể lực
95
Quyết đoán
72
Nhảy
90
Bình tĩnh
102
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Gonzalo Higuaín mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Inter Miami CF
2020~2023 Inter Miami CF
2018~2019 Chelsea
2017~2018 AC Milan
2016~2020 Juventus F.C
2013~2016 Napoli
2007~2013 Real Madrid
2005~2006 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%