100
ST
G. Higuaín
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST 100
|
|
10.12.1987
184cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
97
95
92
92
83
92
60
90
90
51
51
57
57
61
61
51
Tốc độ
88
Sút
102
Chuyền bóng
81
Rê bóng
92
Phòng thủ
26
Thể chất
87
Tốc độ
87
Tăng tốc
90
Dứt điểm
104
Lực sút
100
Sút xa
102
Chọn vị trí
106
Vô lê
96
Penalty
95
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
74
Chuyền dài
83
Đá phạt
65
Sút xoáy
84
Rê bóng
91
Giữ bóng
98
Khéo léo
81
Thăng bằng
95
Phản ứng
94
Kèm người
12
Lấy bóng
23
Cắt bóng
21
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
96
Thể lực
86
Quyết đoán
65
Nhảy
93
Bình tĩnh
97
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Xem Gonzalo Higuaín mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Inter Miami CF
2020~2023 Inter Miami CF
2018~2019 Chelsea
2017~2018 AC Milan
2016~2020 Juventus F.C
2013~2016 Napoli
2007~2013 Real Madrid
2005~2006 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%