100
ST
G. Higuaín
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST
100
184cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
97
95
92
92
83
92
60
90
90
51
51
57
57
61
61
51
Tốc độ
88
Sút
102
Chuyền bóng
81
Rê bóng
92
Phòng thủ
26
Thể chất
87
Tốc độ
87
Tăng tốc
90
Dứt điểm
104
Lực sút
100
Sút xa
102
Chọn vị trí
106
Vô lê
96
Penalty
95
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
74
Chuyền dài
83
Đá phạt
65
Sút xoáy
84
Rê bóng
91
Giữ bóng
98
Khéo léo
81
Thăng bằng
95
Phản ứng
94
Kèm người
12
Lấy bóng
23
Cắt bóng
21
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
96
Thể lực
86
Quyết đoán
65
Nhảy
93
Bình tĩnh
97
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Miami CF | |
2020~2023 | Inter Miami CF | |
2018~2019 | Chelsea | |
2017~2018 | AC Milan | |
2016~2020 | Juventus F.C | |
2013~2016 | Napoli | |
2007~2013 | Real Madrid | |
2005~2006 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |