90
ST
G. Higuaín
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST 90
|
|
10.12.1987
186cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
17
87
85
83
83
73
82
53
81
81
47
47
53
53
57
57
47
Tốc độ
83
Sút
87
Chuyền bóng
72
Rê bóng
84
Phòng thủ
27
Thể chất
74
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
90
Lực sút
86
Sút xa
85
Chọn vị trí
89
Vô lê
88
Penalty
83
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
69
Chuyền dài
60
Đá phạt
63
Sút xoáy
75
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Phản ứng
88
Kèm người
17
Lấy bóng
23
Cắt bóng
21
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
85
Thể lực
73
Quyết đoán
51
Nhảy
80
Bình tĩnh
90
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Xem Gonzalo Higuaín mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Inter Miami CF
2020~2023 Inter Miami CF
2018~2019 Chelsea
2017~2018 AC Milan
2016~2020 Juventus F.C
2013~2016 Napoli
2007~2013 Real Madrid
2005~2006 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%