82
ST
G. Higuaín
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST 82 CF 81
|
|
10.12.1987
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
16
79
78
77
77
69
77
51
76
76
43
43
49
49
53
53
43
Tốc độ
76
Sút
81
Chuyền bóng
69
Rê bóng
79
Phòng thủ
24
Thể chất
65
Tốc độ
78
Tăng tốc
75
Dứt điểm
82
Lực sút
79
Sút xa
82
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
81
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
72
Chuyền dài
68
Đá phạt
52
Sút xoáy
72
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
68
Phản ứng
81
Kèm người
18
Lấy bóng
11
Cắt bóng
32
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Quyết đoán
59
Nhảy
75
Bình tĩnh
56
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Xem Gonzalo Higuaín mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Inter Miami CF
2020~2023 Inter Miami CF
2018~2019 Chelsea
2017~2018 AC Milan
2016~2020 Juventus F.C
2013~2016 Napoli
2007~2013 Real Madrid
2005~2006 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%