101
ST
G. Higuaín
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST 101
|
|
10.12.1987
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
17
98
96
93
93
84
93
64
91
91
57
57
61
61
65
65
57
Tốc độ
90
Sút
102
Chuyền bóng
81
Rê bóng
95
Phòng thủ
35
Thể chất
88
Tốc độ
90
Tăng tốc
92
Dứt điểm
107
Lực sút
97
Sút xa
98
Chọn vị trí
105
Vô lê
97
Penalty
96
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
76
Chuyền dài
78
Đá phạt
68
Sút xoáy
85
Rê bóng
94
Giữ bóng
100
Khéo léo
85
Thăng bằng
101
Phản ứng
97
Kèm người
36
Lấy bóng
22
Cắt bóng
33
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
98
Thể lực
84
Quyết đoán
69
Nhảy
94
Bình tĩnh
99
TM đổ người
5
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Gonzalo Higuaín mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Inter Miami CF
2020~2023 Inter Miami CF
2018~2019 Chelsea
2017~2018 AC Milan
2016~2020 Juventus F.C
2013~2016 Napoli
2007~2013 Real Madrid
2005~2006 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%