87
ST
G. Higuaín
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST
87
186cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
16
84
82
81
81
71
79
52
79
79
47
47
52
52
56
56
47
Tốc độ
81
Sút
84
Chuyền bóng
70
Rê bóng
83
Phòng thủ
27
Thể chất
75
Tốc độ
82
Tăng tốc
80
Dứt điểm
87
Lực sút
84
Sút xa
82
Chọn vị trí
88
Vô lê
85
Penalty
72
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
70
Chuyền dài
61
Đá phạt
64
Sút xoáy
76
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Phản ứng
86
Kèm người
18
Lấy bóng
24
Cắt bóng
22
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
86
Thể lực
74
Quyết đoán
52
Nhảy
81
Bình tĩnh
88
TM đổ người
5
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Miami CF | |
2020~2023 | Inter Miami CF | |
2018~2019 | Chelsea | |
2017~2018 | AC Milan | |
2016~2020 | Juventus F.C | |
2013~2016 | Napoli | |
2007~2013 | Real Madrid | |
2005~2006 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |