86
ST
G. Higuaín
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST 86
|
|
10.12.1987
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
83
81
79
79
72
79
56
77
77
52
52
54
54
57
57
52
Tốc độ
68
Sút
85
Chuyền bóng
72
Rê bóng
80
Phòng thủ
36
Thể chất
72
Tốc độ
71
Tăng tốc
66
Dứt điểm
88
Lực sút
86
Sút xa
81
Chọn vị trí
90
Vô lê
88
Penalty
72
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
70
Chuyền dài
63
Đá phạt
65
Sút xoáy
75
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Phản ứng
86
Kèm người
41
Lấy bóng
29
Cắt bóng
27
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
84
Thể lực
63
Quyết đoán
54
Nhảy
79
Bình tĩnh
85
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Xem Gonzalo Higuaín mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Inter Miami CF
2020~2023 Inter Miami CF
2018~2019 Chelsea
2017~2018 AC Milan
2016~2020 Juventus F.C
2013~2016 Napoli
2007~2013 Real Madrid
2005~2006 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%