86
ST
G. Higuaín
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST
86
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
83
81
79
79
72
79
56
77
77
52
52
54
54
57
57
52
Tốc độ
68
Sút
85
Chuyền bóng
72
Rê bóng
80
Phòng thủ
36
Thể chất
72
Tốc độ
71
Tăng tốc
66
Dứt điểm
88
Lực sút
86
Sút xa
81
Chọn vị trí
90
Vô lê
88
Penalty
72
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
70
Chuyền dài
63
Đá phạt
65
Sút xoáy
75
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Phản ứng
86
Kèm người
41
Lấy bóng
29
Cắt bóng
27
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
84
Thể lực
63
Quyết đoán
54
Nhảy
79
Bình tĩnh
85
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Miami CF | |
2020~2023 | Inter Miami CF | |
2018~2019 | Chelsea | |
2017~2018 | AC Milan | |
2016~2020 | Juventus F.C | |
2013~2016 | Napoli | |
2007~2013 | Real Madrid | |
2005~2006 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |