104
ST
G. Higuaín
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST 104
|
|
10.12.1987
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
21
101
98
95
95
88
96
68
94
94
60
60
64
64
68
68
60
Tốc độ
92
Sút
104
Chuyền bóng
87
Rê bóng
95
Phòng thủ
38
Thể chất
92
Tốc độ
94
Tăng tốc
91
Dứt điểm
108
Lực sút
102
Sút xa
100
Chọn vị trí
107
Vô lê
99
Penalty
98
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
78
Chuyền dài
86
Đá phạt
72
Sút xoáy
88
Rê bóng
92
Giữ bóng
103
Khéo léo
84
Thăng bằng
103
Phản ứng
99
Kèm người
40
Lấy bóng
25
Cắt bóng
34
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
102
Thể lực
88
Quyết đoán
73
Nhảy
95
Bình tĩnh
103
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gonzalo Higuaín mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Inter Miami CF
2020~2023 Inter Miami CF
2018~2019 Chelsea
2017~2018 AC Milan
2016~2020 Juventus F.C
2013~2016 Napoli
2007~2013 Real Madrid
2005~2006 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%