80
ST
G. Higuaín
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST
83
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
80
78
76
76
68
75
52
74
74
47
47
50
50
53
53
47
Tốc độ
69
Sút
82
Chuyền bóng
66
Rê bóng
77
Phòng thủ
32
Thể chất
70
Tốc độ
69
Tăng tốc
69
Dứt điểm
86
Lực sút
81
Sút xa
76
Chọn vị trí
86
Vô lê
85
Penalty
67
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
65
Chuyền dài
57
Đá phạt
60
Sút xoáy
70
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Phản ứng
81
Kèm người
36
Lấy bóng
24
Cắt bóng
22
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
80
Thể lực
67
Quyết đoán
49
Nhảy
75
Bình tĩnh
81
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Miami CF | |
2020~2023 | Inter Miami CF | |
2018~2019 | Chelsea | |
2017~2018 | AC Milan | |
2016~2020 | Juventus F.C | |
2013~2016 | Napoli | |
2007~2013 | Real Madrid | |
2005~2006 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |