91
ST
G. Higuaín
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST 91
|
|
10.12.1987
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
15
88
87
85
85
75
84
55
82
82
49
49
53
53
57
57
49
Tốc độ
78
Sút
91
Chuyền bóng
74
Rê bóng
89
Phòng thủ
29
Thể chất
77
Tốc độ
79
Tăng tốc
78
Dứt điểm
93
Lực sút
92
Sút xa
90
Chọn vị trí
94
Vô lê
90
Penalty
82
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
70
Chuyền dài
67
Đá phạt
66
Sút xoáy
78
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Khéo léo
77
Thăng bằng
87
Phản ứng
88
Kèm người
33
Lấy bóng
20
Cắt bóng
18
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
88
Thể lực
70
Quyết đoán
60
Nhảy
81
Bình tĩnh
93
TM đổ người
4
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Xem Gonzalo Higuaín mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Inter Miami CF
2020~2023 Inter Miami CF
2018~2019 Chelsea
2017~2018 AC Milan
2016~2020 Juventus F.C
2013~2016 Napoli
2007~2013 Real Madrid
2005~2006 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%