84
ST
G. Higuaín
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST 84
|
|
10.12.1987
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
23
81
80
78
78
71
78
55
76
76
50
50
52
52
55
55
50
Tốc độ
64
Sút
84
Chuyền bóng
71
Rê bóng
79
Phòng thủ
35
Thể chất
71
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
87
Lực sút
85
Sút xa
80
Chọn vị trí
89
Vô lê
87
Penalty
71
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
69
Chuyền dài
62
Đá phạt
64
Sút xoáy
74
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Phản ứng
85
Kèm người
40
Lấy bóng
28
Cắt bóng
26
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
83
Thể lực
62
Quyết đoán
53
Nhảy
78
Bình tĩnh
84
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Xem Gonzalo Higuaín mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Inter Miami CF
2020~2023 Inter Miami CF
2018~2019 Chelsea
2017~2018 AC Milan
2016~2020 Juventus F.C
2013~2016 Napoli
2007~2013 Real Madrid
2005~2006 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%