80
GK
K. Trapp
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK
80
189cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
77
30
31
30
30
31
31
31
31
31
31
31
31
31
31
31
31
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
81
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
53
Tăng tốc
47
Dứt điểm
18
Lực sút
26
Sút xa
18
Chọn vị trí
17
Vô lê
17
Penalty
22
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
18
Chuyền dài
17
Đá phạt
17
Sút xoáy
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
28
Khéo léo
44
Thăng bằng
39
Phản ứng
78
Kèm người
20
Lấy bóng
19
Cắt bóng
26
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
71
Thể lực
47
Quyết đoán
33
Nhảy
73
Bình tĩnh
62
TM đổ người
78
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
75
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2019 | Paris Saint-Germain | |
2012~2015 | Eintracht Frankfurt | |
2008~2012 | 1. FC Kaiserslautern |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |