86
GK
K. Trapp
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK
86
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
83
34
35
34
34
35
36
35
35
35
35
35
35
35
35
35
35
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
86
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
57
Tăng tốc
51
Dứt điểm
22
Lực sút
30
Sút xa
22
Chọn vị trí
21
Vô lê
21
Penalty
26
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
22
Chuyền dài
21
Đá phạt
21
Sút xoáy
23
Rê bóng
19
Giữ bóng
32
Khéo léo
48
Thăng bằng
43
Phản ứng
83
Kèm người
24
Lấy bóng
23
Cắt bóng
30
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
75
Thể lực
51
Quyết đoán
37
Nhảy
77
Bình tĩnh
66
TM đổ người
83
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
81
TM phản xạ
86
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2019 | Paris Saint-Germain | |
2012~2015 | Eintracht Frankfurt | |
2008~2012 | 1. FC Kaiserslautern |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |