94
GK
K. Trapp
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK
94
189cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
91
46
45
43
43
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
44
TM Đổ người
92
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
94
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
64
Tăng tốc
58
Dứt điểm
31
Lực sút
70
Sút xa
31
Chọn vị trí
30
Vô lê
30
Penalty
35
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
31
Chuyền dài
30
Đá phạt
30
Sút xoáy
32
Rê bóng
28
Giữ bóng
41
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Phản ứng
93
Kèm người
33
Lấy bóng
32
Cắt bóng
39
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
86
Thể lực
60
Quyết đoán
46
Nhảy
81
Bình tĩnh
76
TM đổ người
92
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
87
TM phản xạ
94
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2019 | Paris Saint-Germain | |
2012~2015 | Eintracht Frankfurt | |
2008~2012 | 1. FC Kaiserslautern |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |