100
GK
K. Trapp
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK
100
189cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
97
40
40
38
38
42
41
42
39
39
41
40
39
39
39
39
41
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
91
TM Phản xạ
99
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
99
Tốc độ
60
Tăng tốc
51
Dứt điểm
22
Lực sút
55
Sút xa
25
Chọn vị trí
20
Vô lê
29
Penalty
25
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
20
Chuyền dài
38
Đá phạt
25
Sút xoáy
23
Rê bóng
22
Giữ bóng
40
Khéo léo
70
Thăng bằng
82
Phản ứng
96
Kèm người
23
Lấy bóng
30
Cắt bóng
33
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
82
Thể lực
47
Quyết đoán
47
Nhảy
85
Bình tĩnh
75
TM đổ người
97
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
91
TM phản xạ
99
TM chọn vị trí
99
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2019 | Paris Saint-Germain | |
2012~2015 | Eintracht Frankfurt | |
2008~2012 | 1. FC Kaiserslautern |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |