79
GK
K. Trapp
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK
79
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
76
26
27
27
27
28
28
27
28
28
27
27
27
27
27
27
27
TM Đổ người
76
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
80
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
52
Tăng tốc
45
Dứt điểm
13
Lực sút
22
Sút xa
13
Chọn vị trí
12
Vô lê
12
Penalty
17
Chuyền ngắn
25
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
13
Chuyền dài
12
Đá phạt
12
Sút xoáy
14
Rê bóng
10
Giữ bóng
24
Khéo léo
42
Thăng bằng
37
Phản ứng
79
Kèm người
10
Lấy bóng
14
Cắt bóng
22
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
73
Thể lực
45
Quyết đoán
30
Nhảy
75
Bình tĩnh
48
TM đổ người
76
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
74
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2019 | Paris Saint-Germain | |
2012~2015 | Eintracht Frankfurt | |
2008~2012 | 1. FC Kaiserslautern |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |