83
GK
K. Trapp
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK
83
189cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
80
32
33
32
32
33
34
33
33
33
33
33
33
33
33
33
33
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
84
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
55
Tăng tốc
49
Dứt điểm
20
Lực sút
28
Sút xa
20
Chọn vị trí
19
Vô lê
19
Penalty
24
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
20
Chuyền dài
19
Đá phạt
19
Sút xoáy
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
30
Khéo léo
46
Thăng bằng
41
Phản ứng
81
Kèm người
22
Lấy bóng
21
Cắt bóng
28
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
73
Thể lực
49
Quyết đoán
35
Nhảy
75
Bình tĩnh
64
TM đổ người
81
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
79
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2019 | Paris Saint-Germain | |
2012~2015 | Eintracht Frankfurt | |
2008~2012 | 1. FC Kaiserslautern |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |