88
GK
K. Trapp
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK
88
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
85
37
38
37
37
38
39
38
38
38
38
38
38
38
38
38
38
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
88
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
86
Tốc độ
60
Tăng tốc
54
Dứt điểm
25
Lực sút
33
Sút xa
25
Chọn vị trí
24
Vô lê
24
Penalty
29
Chuyền ngắn
36
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
25
Chuyền dài
24
Đá phạt
24
Sút xoáy
26
Rê bóng
22
Giữ bóng
35
Khéo léo
51
Thăng bằng
46
Phản ứng
86
Kèm người
27
Lấy bóng
26
Cắt bóng
33
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
78
Thể lực
54
Quyết đoán
40
Nhảy
80
Bình tĩnh
69
TM đổ người
86
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
84
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
86
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2019 | Paris Saint-Germain | |
2012~2015 | Eintracht Frankfurt | |
2008~2012 | 1. FC Kaiserslautern |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |