95
GK
K. Trapp
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK
95
189cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
92
45
44
42
42
43
43
43
43
43
43
43
43
43
43
43
43
TM Đổ người
92
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
95
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
63
Tăng tốc
57
Dứt điểm
30
Lực sút
70
Sút xa
30
Chọn vị trí
29
Vô lê
29
Penalty
34
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
30
Chuyền dài
29
Đá phạt
29
Sút xoáy
31
Rê bóng
27
Giữ bóng
40
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Phản ứng
92
Kèm người
32
Lấy bóng
31
Cắt bóng
38
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
85
Thể lực
59
Quyết đoán
45
Nhảy
80
Bình tĩnh
75
TM đổ người
92
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
87
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2019 | Paris Saint-Germain | |
2012~2015 | Eintracht Frankfurt | |
2008~2012 | 1. FC Kaiserslautern |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |