98
GK
K. Trapp
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK 98
|
|
08.07.1990
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
95
34
36
35
35
40
39
39
37
37
36
36
35
35
35
35
36
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
100
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
56
Tăng tốc
50
Dứt điểm
19
Lực sút
27
Sút xa
23
Chọn vị trí
17
Vô lê
27
Penalty
24
Chuyền ngắn
36
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
17
Chuyền dài
37
Đá phạt
24
Sút xoáy
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
35
Khéo léo
74
Thăng bằng
79
Phản ứng
93
Kèm người
17
Lấy bóng
22
Cắt bóng
34
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
79
Thể lực
51
Quyết đoán
43
Nhảy
85
Bình tĩnh
65
TM đổ người
97
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
90
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2019~ Eintracht Frankfurt
2018~2019 Eintracht Frankfurt
2015~2019 Paris Saint-Germain
2012~2015 Eintracht Frankfurt
2008~2012 1. FC Kaiserslautern
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%