99
GK
K. Trapp
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK
99
189cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
96
38
39
37
37
41
40
40
39
39
39
39
38
38
38
38
39
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
101
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
97
Tốc độ
61
Tăng tốc
52
Dứt điểm
20
Lực sút
51
Sút xa
22
Chọn vị trí
18
Vô lê
26
Penalty
22
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
19
Chuyền dài
33
Đá phạt
27
Sút xoáy
24
Rê bóng
20
Giữ bóng
39
Khéo léo
71
Thăng bằng
80
Phản ứng
95
Kèm người
20
Lấy bóng
25
Cắt bóng
35
Đánh đầu
24
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
81
Thể lực
54
Quyết đoán
44
Nhảy
86
Bình tĩnh
77
TM đổ người
95
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
89
TM phản xạ
101
TM chọn vị trí
97
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2019 | Paris Saint-Germain | |
2012~2015 | Eintracht Frankfurt | |
2008~2012 | 1. FC Kaiserslautern |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |