100
GK
K. Trapp
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK
100
189cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
97
38
40
39
39
43
42
42
41
41
40
40
40
40
40
40
40
TM Đổ người
102
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
102
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
57
Tăng tốc
56
Dứt điểm
24
Lực sút
43
Sút xa
28
Chọn vị trí
22
Vô lê
28
Penalty
31
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
25
Chuyền dài
39
Đá phạt
26
Sút xoáy
22
Rê bóng
23
Giữ bóng
36
Khéo léo
68
Thăng bằng
80
Phản ứng
94
Kèm người
26
Lấy bóng
28
Cắt bóng
34
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
79
Thể lực
52
Quyết đoán
43
Nhảy
87
Bình tĩnh
72
TM đổ người
102
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
89
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2019 | Paris Saint-Germain | |
2012~2015 | Eintracht Frankfurt | |
2008~2012 | 1. FC Kaiserslautern |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |