93
GK
K. Trapp
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK
93
189cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
90
42
41
39
39
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
TM Đổ người
90
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
86
TM Phản xạ
93
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
91
Tốc độ
60
Tăng tốc
54
Dứt điểm
27
Lực sút
68
Sút xa
27
Chọn vị trí
26
Vô lê
26
Penalty
31
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
27
Chuyền dài
26
Đá phạt
26
Sút xoáy
28
Rê bóng
24
Giữ bóng
37
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Phản ứng
89
Kèm người
29
Lấy bóng
28
Cắt bóng
35
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
82
Thể lực
56
Quyết đoán
42
Nhảy
83
Bình tĩnh
72
TM đổ người
90
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
86
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
91
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2019 | Paris Saint-Germain | |
2012~2015 | Eintracht Frankfurt | |
2008~2012 | 1. FC Kaiserslautern |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |