76
GK
K. Trapp
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Trapp
GK
76
189cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
73
26
25
23
23
24
24
24
24
24
24
24
24
24
24
24
24
TM Đổ người
73
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
68
TM Phản xạ
75
Tốc độ
41
TM chọn vị trí
75
Tốc độ
44
Tăng tốc
38
Dứt điểm
11
Lực sút
51
Sút xa
11
Chọn vị trí
10
Vô lê
10
Penalty
15
Chuyền ngắn
22
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
11
Chuyền dài
10
Đá phạt
10
Sút xoáy
12
Rê bóng
8
Giữ bóng
21
Khéo léo
37
Thăng bằng
32
Phản ứng
73
Kèm người
13
Lấy bóng
12
Cắt bóng
19
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
66
Thể lực
40
Quyết đoán
26
Nhảy
61
Bình tĩnh
56
TM đổ người
73
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
68
TM phản xạ
75
TM chọn vị trí
75
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Eintracht Frankfurt | |
2018~2019 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2019 | Paris Saint-Germain | |
2012~2015 | Eintracht Frankfurt | |
2008~2012 | 1. FC Kaiserslautern |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |