76
CM
P. Højbjerg
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CM 76 CDM 76
|
|
05.08.1995
185cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
69
70
69
69
73
71
73
70
70
71
71
69
69
70
70
71
Tốc độ
61
Sút
68
Chuyền bóng
72
Rê bóng
73
Phòng thủ
70
Thể chất
76
Tốc độ
63
Tăng tốc
59
Dứt điểm
63
Lực sút
81
Sút xa
74
Chọn vị trí
65
Vô lê
60
Penalty
52
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
65
Chuyền dài
72
Đá phạt
69
Sút xoáy
68
Rê bóng
73
Giữ bóng
77
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Phản ứng
73
Kèm người
73
Lấy bóng
72
Cắt bóng
72
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
76
Thể lực
79
Quyết đoán
80
Nhảy
63
Bình tĩnh
68
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Pierre-Emile Højbjerg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Marseille
2020~ Tottenham Hotspur
2016~2020 southampton
2015~2015 FC Augsburg
2015~2016 FC Schalke 04
2013~2016 Bayern Munich
2012~2013 FC 바이에른 뮌헨 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%