84
CDM
P. Højbjerg
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CDM 84
|
|
05.08.1995
185cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
74
76
74
74
80
77
81
75
75
78
78
77
77
77
77
78
Tốc độ
64
Sút
72
Chuyền bóng
77
Rê bóng
77
Phòng thủ
79
Thể chất
82
Tốc độ
67
Tăng tốc
62
Dứt điểm
67
Lực sút
85
Sút xa
81
Chọn vị trí
72
Vô lê
64
Penalty
56
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
69
Chuyền dài
81
Đá phạt
78
Sút xoáy
73
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Phản ứng
81
Kèm người
82
Lấy bóng
82
Cắt bóng
80
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
80
Thể lực
86
Quyết đoán
86
Nhảy
67
Bình tĩnh
78
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Xem Pierre-Emile Højbjerg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Marseille
2020~ Tottenham Hotspur
2016~2020 southampton
2015~2015 FC Augsburg
2015~2016 FC Schalke 04
2013~2016 Bayern Munich
2012~2013 FC 바이에른 뮌헨 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%