94
CDM
P. Højbjerg
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CDM 94 CM 92
|
|
05.08.1995
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
33
82
84
82
82
89
85
91
84
84
88
88
85
85
86
86
88
Tốc độ
66
Sút
82
Chuyền bóng
86
Rê bóng
86
Phòng thủ
89
Thể chất
90
Tốc độ
66
Tăng tốc
67
Dứt điểm
78
Lực sút
93
Sút xa
90
Chọn vị trí
79
Vô lê
74
Penalty
67
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
78
Chuyền dài
92
Đá phạt
83
Sút xoáy
80
Rê bóng
88
Giữ bóng
89
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Phản ứng
93
Kèm người
92
Lấy bóng
93
Cắt bóng
91
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
87
Thể lực
95
Quyết đoán
96
Nhảy
82
Bình tĩnh
93
TM đổ người
26
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
28
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Pierre-Emile Højbjerg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Marseille
2020~ Tottenham Hotspur
2016~2020 southampton
2015~2015 FC Augsburg
2015~2016 FC Schalke 04
2013~2016 Bayern Munich
2012~2013 FC 바이에른 뮌헨 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%