110
CM
P. Højbjerg
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CM
110
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
103
104
103
103
107
105
107
105
105
106
106
106
106
106
106
106
Tốc độ
98
Sút
100
Chuyền bóng
106
Rê bóng
104
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ
101
Tăng tốc
96
Dứt điểm
97
Lực sút
108
Sút xa
107
Chọn vị trí
110
Vô lê
90
Penalty
84
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
103
Chuyền dài
111
Đá phạt
95
Sút xoáy
102
Rê bóng
107
Giữ bóng
102
Khéo léo
96
Thăng bằng
103
Phản ứng
107
Kèm người
105
Lấy bóng
110
Cắt bóng
107
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
104
Thể lực
114
Quyết đoán
109
Nhảy
100
Bình tĩnh
102
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Olympique Marseille | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2016~2020 | southampton | |
2015~2015 | FC Augsburg | |
2015~2016 | FC Schalke 04 | |
2013~2016 | Bayern Munich | |
2012~2013 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |