110
CM
P. Højbjerg
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CM 110
|
|
05.08.1995
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
103
104
103
103
107
105
107
105
105
106
106
106
106
106
106
106
Tốc độ
98
Sút
100
Chuyền bóng
106
Rê bóng
104
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ
101
Tăng tốc
96
Dứt điểm
97
Lực sút
108
Sút xa
107
Chọn vị trí
110
Vô lê
90
Penalty
84
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
103
Chuyền dài
111
Đá phạt
95
Sút xoáy
102
Rê bóng
107
Giữ bóng
102
Khéo léo
96
Thăng bằng
103
Phản ứng
107
Kèm người
105
Lấy bóng
110
Cắt bóng
107
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
104
Thể lực
114
Quyết đoán
109
Nhảy
100
Bình tĩnh
102
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Pierre-Emile Højbjerg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Marseille
2020~ Tottenham Hotspur
2016~2020 southampton
2015~2015 FC Augsburg
2015~2016 FC Schalke 04
2013~2016 Bayern Munich
2012~2013 FC 바이에른 뮌헨 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%