89
CDM
P. Højbjerg
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CDM 89 CM 86
|
|
05.08.1995
185cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
29
77
78
77
77
83
79
86
78
78
83
83
81
81
82
82
83
Tốc độ
66
Sút
76
Chuyền bóng
80
Rê bóng
80
Phòng thủ
84
Thể chất
86
Tốc độ
68
Tăng tốc
65
Dứt điểm
71
Lực sút
88
Sút xa
84
Chọn vị trí
71
Vô lê
67
Penalty
59
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
72
Chuyền dài
85
Đá phạt
79
Sút xoáy
76
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Phản ứng
86
Kèm người
88
Lấy bóng
88
Cắt bóng
86
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
83
Thể lực
92
Quyết đoán
91
Nhảy
71
Bình tĩnh
86
TM đổ người
22
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Xem Pierre-Emile Højbjerg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Marseille
2020~ Tottenham Hotspur
2016~2020 southampton
2015~2015 FC Augsburg
2015~2016 FC Schalke 04
2013~2016 Bayern Munich
2012~2013 FC 바이에른 뮌헨 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%