93
CDM
P. Højbjerg
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CDM 93 CM 91
|
|
05.08.1995
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
34
83
84
82
82
88
85
90
83
83
87
88
84
84
85
85
87
Tốc độ
64
Sút
84
Chuyền bóng
87
Rê bóng
85
Phòng thủ
88
Thể chất
90
Tốc độ
63
Tăng tốc
66
Dứt điểm
80
Lực sút
95
Sút xa
89
Chọn vị trí
81
Vô lê
76
Penalty
69
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
80
Chuyền dài
92
Đá phạt
85
Sút xoáy
82
Rê bóng
86
Giữ bóng
90
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Phản ứng
90
Kèm người
88
Lấy bóng
91
Cắt bóng
92
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
89
Thể lực
90
Quyết đoán
96
Nhảy
83
Bình tĩnh
90
TM đổ người
28
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
30
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Pierre-Emile Højbjerg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Marseille
2020~ Tottenham Hotspur
2016~2020 southampton
2015~2015 FC Augsburg
2015~2016 FC Schalke 04
2013~2016 Bayern Munich
2012~2013 FC 바이에른 뮌헨 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%