80
CM
P. Højbjerg
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CM 80 CDM 80
|
|
05.08.1995
185cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
71
74
73
73
77
75
77
75
75
74
74
74
74
75
75
74
Tốc độ
69
Sút
66
Chuyền bóng
76
Rê bóng
79
Phòng thủ
72
Thể chất
80
Tốc độ
68
Tăng tốc
72
Dứt điểm
59
Lực sút
82
Sút xa
72
Chọn vị trí
66
Vô lê
62
Penalty
55
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
70
Chuyền dài
78
Đá phạt
74
Sút xoáy
76
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Phản ứng
79
Kèm người
69
Lấy bóng
77
Cắt bóng
78
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
80
Thể lực
83
Quyết đoán
82
Nhảy
68
Bình tĩnh
74
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xa ( AI )
Xem Pierre-Emile Højbjerg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Marseille
2020~ Tottenham Hotspur
2016~2020 southampton
2015~2015 FC Augsburg
2015~2016 FC Schalke 04
2013~2016 Bayern Munich
2012~2013 FC 바이에른 뮌헨 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%