103
CDM
P. Højbjerg
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CDM
103
CM
103
185cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
93
96
95
95
100
97
100
97
97
96
96
96
96
97
97
96
Tốc độ
93
Sút
90
Chuyền bóng
99
Rê bóng
100
Phòng thủ
95
Thể chất
99
Tốc độ
96
Tăng tốc
90
Dứt điểm
85
Lực sút
101
Sút xa
96
Chọn vị trí
86
Vô lê
84
Penalty
82
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
89
Chuyền dài
104
Đá phạt
92
Sút xoáy
96
Rê bóng
103
Giữ bóng
102
Khéo léo
88
Thăng bằng
91
Phản ứng
95
Kèm người
91
Lấy bóng
100
Cắt bóng
103
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
96
Thể lực
106
Quyết đoán
106
Nhảy
83
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Olympique Marseille | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2016~2020 | southampton | |
2015~2015 | FC Augsburg | |
2015~2016 | FC Schalke 04 | |
2013~2016 | Bayern Munich | |
2012~2013 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |