89
CM
P. Højbjerg
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CM
89
CDM
89
185cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
81
83
82
82
86
84
86
83
83
84
84
82
82
83
83
84
Tốc độ
76
Sút
79
Chuyền bóng
85
Rê bóng
85
Phòng thủ
83
Thể chất
87
Tốc độ
74
Tăng tốc
80
Dứt điểm
73
Lực sút
93
Sút xa
87
Chọn vị trí
78
Vô lê
69
Penalty
63
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
77
Chuyền dài
88
Đá phạt
85
Sút xoáy
83
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Phản ứng
88
Kèm người
83
Lấy bóng
86
Cắt bóng
87
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
88
Thể lực
88
Quyết đoán
91
Nhảy
74
Bình tĩnh
82
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Olympique Marseille | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2016~2020 | southampton | |
2015~2015 | FC Augsburg | |
2015~2016 | FC Schalke 04 | |
2013~2016 | Bayern Munich | |
2012~2013 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |