106
CDM
P. Højbjerg
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CDM 106 CM 105
|
|
05.08.1995
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
94
97
97
97
102
99
103
99
99
98
97
98
98
99
99
98
Tốc độ
94
Sút
89
Chuyền bóng
102
Rê bóng
101
Phòng thủ
97
Thể chất
103
Tốc độ
97
Tăng tốc
91
Dứt điểm
84
Lực sút
100
Sút xa
98
Chọn vị trí
85
Vô lê
82
Penalty
83
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
95
Chuyền dài
105
Đá phạt
89
Sút xoáy
94
Rê bóng
103
Giữ bóng
106
Khéo léo
85
Thăng bằng
89
Phản ứng
96
Kèm người
94
Lấy bóng
100
Cắt bóng
107
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
101
Thể lực
109
Quyết đoán
110
Nhảy
81
Bình tĩnh
97
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Pierre-Emile Højbjerg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Marseille
2020~ Tottenham Hotspur
2016~2020 southampton
2015~2015 FC Augsburg
2015~2016 FC Schalke 04
2013~2016 Bayern Munich
2012~2013 FC 바이에른 뮌헨 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%