104
CDM
P. Højbjerg
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CDM 104 CM 103
|
|
05.08.1995
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
92
95
94
94
100
97
101
96
96
96
95
96
96
97
97
96
Tốc độ
91
Sút
88
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
96
Thể chất
100
Tốc độ
95
Tăng tốc
88
Dứt điểm
83
Lực sút
99
Sút xa
95
Chọn vị trí
83
Vô lê
81
Penalty
81
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
88
Chuyền dài
103
Đá phạt
90
Sút xoáy
93
Rê bóng
104
Giữ bóng
103
Khéo léo
86
Thăng bằng
90
Phản ứng
94
Kèm người
92
Lấy bóng
101
Cắt bóng
105
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
98
Thể lực
105
Quyết đoán
107
Nhảy
82
Bình tĩnh
96
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Pierre-Emile Højbjerg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Marseille
2020~ Tottenham Hotspur
2016~2020 southampton
2015~2015 FC Augsburg
2015~2016 FC Schalke 04
2013~2016 Bayern Munich
2012~2013 FC 바이에른 뮌헨 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%