104
CDM
P. Højbjerg
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CDM
104
CM
103
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
92
95
94
94
100
97
101
96
96
96
95
96
96
97
97
96
Tốc độ
91
Sút
88
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
96
Thể chất
100
Tốc độ
95
Tăng tốc
88
Dứt điểm
83
Lực sút
99
Sút xa
95
Chọn vị trí
83
Vô lê
81
Penalty
81
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
88
Chuyền dài
103
Đá phạt
90
Sút xoáy
93
Rê bóng
104
Giữ bóng
103
Khéo léo
86
Thăng bằng
90
Phản ứng
94
Kèm người
92
Lấy bóng
101
Cắt bóng
105
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
98
Thể lực
105
Quyết đoán
107
Nhảy
82
Bình tĩnh
96
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Olympique Marseille | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2016~2020 | southampton | |
2015~2015 | FC Augsburg | |
2015~2016 | FC Schalke 04 | |
2013~2016 | Bayern Munich | |
2012~2013 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |