90
CDM
P. Højbjerg
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CDM 90 CM 88
|
|
05.08.1995
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
30
79
80
79
79
85
81
87
80
80
84
84
82
82
83
83
84
Tốc độ
63
Sút
79
Chuyền bóng
82
Rê bóng
83
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
63
Tăng tốc
64
Dứt điểm
75
Lực sút
90
Sút xa
86
Chọn vị trí
75
Vô lê
71
Penalty
64
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
75
Chuyền dài
87
Đá phạt
80
Sút xoáy
77
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Phản ứng
89
Kèm người
88
Lấy bóng
89
Cắt bóng
87
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
85
Thể lực
92
Quyết đoán
92
Nhảy
72
Bình tĩnh
89
TM đổ người
23
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
25
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Xem Pierre-Emile Højbjerg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Marseille
2020~ Tottenham Hotspur
2016~2020 southampton
2015~2015 FC Augsburg
2015~2016 FC Schalke 04
2013~2016 Bayern Munich
2012~2013 FC 바이에른 뮌헨 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%