90
CDM
P. Højbjerg
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CDM
90
CM
88
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
30
79
80
79
79
85
81
87
80
80
84
84
82
82
83
83
84
Tốc độ
63
Sút
79
Chuyền bóng
82
Rê bóng
83
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
63
Tăng tốc
64
Dứt điểm
75
Lực sút
90
Sút xa
86
Chọn vị trí
75
Vô lê
71
Penalty
64
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
75
Chuyền dài
87
Đá phạt
80
Sút xoáy
77
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Phản ứng
89
Kèm người
88
Lấy bóng
89
Cắt bóng
87
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
85
Thể lực
92
Quyết đoán
92
Nhảy
72
Bình tĩnh
89
TM đổ người
23
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
25
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Olympique Marseille | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2016~2020 | southampton | |
2015~2015 | FC Augsburg | |
2015~2016 | FC Schalke 04 | |
2013~2016 | Bayern Munich | |
2012~2013 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |