75
CDM
P. Højbjerg
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CDM
75
CM
73
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
64
65
64
64
70
67
72
65
65
69
69
66
66
67
67
69
Tốc độ
48
Sút
64
Chuyền bóng
68
Rê bóng
67
Phòng thủ
70
Thể chất
71
Tốc độ
48
Tăng tốc
49
Dứt điểm
60
Lực sút
75
Sút xa
72
Chọn vị trí
61
Vô lê
56
Penalty
49
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
60
Chuyền dài
74
Đá phạt
65
Sút xoáy
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Phản ứng
73
Kèm người
72
Lấy bóng
73
Cắt bóng
73
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Quyết đoán
78
Nhảy
64
Bình tĩnh
73
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Olympique Marseille | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2016~2020 | southampton | |
2015~2015 | FC Augsburg | |
2015~2016 | FC Schalke 04 | |
2013~2016 | Bayern Munich | |
2012~2013 | FC 바이에른 뮌헨 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |