75
CDM
P. Højbjerg
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emile Højbjerg
CDM 75 CM 73
|
|
05.08.1995
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
64
65
64
64
70
67
72
65
65
69
69
66
66
67
67
69
Tốc độ
48
Sút
64
Chuyền bóng
68
Rê bóng
67
Phòng thủ
70
Thể chất
71
Tốc độ
48
Tăng tốc
49
Dứt điểm
60
Lực sút
75
Sút xa
72
Chọn vị trí
61
Vô lê
56
Penalty
49
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
60
Chuyền dài
74
Đá phạt
65
Sút xoáy
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Phản ứng
73
Kèm người
72
Lấy bóng
73
Cắt bóng
73
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Quyết đoán
78
Nhảy
64
Bình tĩnh
73
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Pierre-Emile Højbjerg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Marseille
2020~ Tottenham Hotspur
2016~2020 southampton
2015~2015 FC Augsburg
2015~2016 FC Schalke 04
2013~2016 Bayern Munich
2012~2013 FC 바이에른 뮌헨 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%