90
CB
J. Koundé
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB 90
|
|
12.11.1998
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
63
63
63
63
68
64
81
65
65
87
87
82
82
79
79
87
Tốc độ
83
Sút
44
Chuyền bóng
58
Rê bóng
73
Phòng thủ
90
Thể chất
80
Tốc độ
86
Tăng tốc
81
Dứt điểm
52
Lực sút
49
Sút xa
26
Chọn vị trí
31
Vô lê
35
Penalty
46
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
38
Chuyền dài
68
Đá phạt
29
Sút xoáy
44
Rê bóng
68
Giữ bóng
77
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Phản ứng
87
Kèm người
91
Lấy bóng
90
Cắt bóng
90
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
79
Thể lực
79
Quyết đoán
83
Nhảy
96
Bình tĩnh
82
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Jules Koundé mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2019~ Sevilla FC
2019~2022 Sevilla FC
2017~2019 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%