110
CB
J. Koundé
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB 110 RB 109
|
|
12.11.1998
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
31
95
97
98
98
101
99
106
101
101
107
107
106
106
105
105
107
Tốc độ
109
Sút
78
Chuyền bóng
100
Rê bóng
103
Phòng thủ
107
Thể chất
106
Tốc độ
109
Tăng tốc
109
Dứt điểm
80
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
93
Vô lê
72
Penalty
69
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
96
Chuyền dài
106
Đá phạt
75
Sút xoáy
90
Rê bóng
103
Giữ bóng
103
Khéo léo
102
Thăng bằng
109
Phản ứng
107
Kèm người
108
Lấy bóng
108
Cắt bóng
107
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
105
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
112
Bình tĩnh
102
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
20
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tinh tế
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Jules Koundé mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2019~ Sevilla FC
2019~2022 Sevilla FC
2017~2019 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%