95
CB
J. Koundé
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB 95
|
|
12.11.1998
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
36
75
77
77
77
82
79
89
80
80
92
91
88
88
87
87
92
Tốc độ
92
Sút
58
Chuyền bóng
76
Rê bóng
83
Phòng thủ
93
Thể chất
88
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
60
Lực sút
61
Sút xa
54
Chọn vị trí
60
Vô lê
47
Penalty
57
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
59
Chuyền dài
85
Đá phạt
42
Sút xoáy
56
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Khéo léo
82
Thăng bằng
84
Phản ứng
94
Kèm người
94
Lấy bóng
94
Cắt bóng
95
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
90
Thể lực
86
Quyết đoán
85
Nhảy
97
Bình tĩnh
91
TM đổ người
28
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
26
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Jules Koundé mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2019~ Sevilla FC
2019~2022 Sevilla FC
2017~2019 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%