89
CB
J. Koundé
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB
89
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
64
65
64
64
71
67
81
67
67
86
86
79
79
77
77
86
Tốc độ
80
Sút
47
Chuyền bóng
63
Rê bóng
75
Phòng thủ
89
Thể chất
81
Tốc độ
81
Tăng tốc
79
Dứt điểm
55
Lực sút
53
Sút xa
31
Chọn vị trí
29
Vô lê
42
Penalty
53
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
41
Chuyền dài
73
Đá phạt
31
Sút xoáy
48
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Khéo léo
77
Thăng bằng
82
Phản ứng
81
Kèm người
92
Lấy bóng
91
Cắt bóng
86
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
82
Thể lực
76
Quyết đoán
80
Nhảy
100
Bình tĩnh
83
TM đổ người
4
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Barcelona | |
2019~ | Sevilla FC | |
2019~2022 | Sevilla FC | |
2017~2019 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |