111
CB
J. Koundé
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB 111 RB 108
|
|
12.11.1998
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
95
97
98
98
102
99
106
100
100
108
108
105
105
103
103
108
Tốc độ
109
Sút
78
Chuyền bóng
98
Rê bóng
104
Phòng thủ
109
Thể chất
106
Tốc độ
110
Tăng tốc
109
Dứt điểm
81
Lực sút
81
Sút xa
72
Chọn vị trí
90
Vô lê
71
Penalty
72
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
84
Chuyền dài
108
Đá phạt
75
Sút xoáy
85
Rê bóng
105
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
112
Phản ứng
107
Kèm người
110
Lấy bóng
112
Cắt bóng
105
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
106
Thể lực
101
Quyết đoán
110
Nhảy
115
Bình tĩnh
102
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Jules Koundé mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2019~ Sevilla FC
2019~2022 Sevilla FC
2017~2019 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%