87
CB
J. Koundé
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB
87
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
66
67
67
67
72
69
81
69
69
84
84
80
80
78
78
84
Tốc độ
80
Sút
47
Chuyền bóng
64
Rê bóng
75
Phòng thủ
86
Thể chất
79
Tốc độ
83
Tăng tốc
78
Dứt điểm
55
Lực sút
45
Sút xa
35
Chọn vị trí
50
Vô lê
30
Penalty
45
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
46
Chuyền dài
73
Đá phạt
32
Sút xoáy
43
Rê bóng
72
Giữ bóng
78
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Phản ứng
86
Kèm người
86
Lấy bóng
85
Cắt bóng
88
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
80
Thể lực
77
Quyết đoán
79
Nhảy
94
Bình tĩnh
81
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Barcelona | |
2019~ | Sevilla FC | |
2019~2022 | Sevilla FC | |
2017~2019 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |