87
CB
J. Koundé
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB 87
|
|
12.11.1998
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
66
67
67
67
72
69
81
69
69
84
84
80
80
78
78
84
Tốc độ
80
Sút
47
Chuyền bóng
64
Rê bóng
75
Phòng thủ
86
Thể chất
79
Tốc độ
83
Tăng tốc
78
Dứt điểm
55
Lực sút
45
Sút xa
35
Chọn vị trí
50
Vô lê
30
Penalty
45
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
46
Chuyền dài
73
Đá phạt
32
Sút xoáy
43
Rê bóng
72
Giữ bóng
78
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Phản ứng
86
Kèm người
86
Lấy bóng
85
Cắt bóng
88
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
80
Thể lực
77
Quyết đoán
79
Nhảy
94
Bình tĩnh
81
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Jules Koundé mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2019~ Sevilla FC
2019~2022 Sevilla FC
2017~2019 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%