113
RB
J. Koundé
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
RB
113
CB
113
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
25
97
99
101
101
105
102
109
104
104
110
110
110
110
109
109
110
Tốc độ
111
Sút
78
Chuyền bóng
104
Rê bóng
105
Phòng thủ
111
Thể chất
109
Tốc độ
113
Tăng tốc
110
Dứt điểm
80
Lực sút
81
Sút xa
73
Chọn vị trí
93
Vô lê
71
Penalty
73
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
102
Chuyền dài
112
Đá phạt
70
Sút xoáy
92
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
105
Thăng bằng
113
Phản ứng
111
Kèm người
112
Lấy bóng
113
Cắt bóng
107
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
113
Sức mạnh
109
Thể lực
111
Quyết đoán
107
Nhảy
117
Bình tĩnh
106
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Barcelona | |
2019~ | Sevilla FC | |
2019~2022 | Sevilla FC | |
2017~2019 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |