110
CB
J. Koundé
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB 110
|
|
12.11.1998
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
26
94
96
97
97
102
99
106
100
100
107
107
105
105
104
104
107
Tốc độ
109
Sút
77
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
108
Thể chất
106
Tốc độ
109
Tăng tốc
109
Dứt điểm
79
Lực sút
79
Sút xa
73
Chọn vị trí
88
Vô lê
70
Penalty
67
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
84
Chuyền dài
109
Đá phạt
73
Sút xoáy
86
Rê bóng
103
Giữ bóng
101
Khéo léo
102
Thăng bằng
110
Phản ứng
107
Kèm người
109
Lấy bóng
108
Cắt bóng
108
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
105
Thể lực
109
Quyết đoán
107
Nhảy
114
Bình tĩnh
101
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Jules Koundé mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2019~ Sevilla FC
2019~2022 Sevilla FC
2017~2019 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%