105
CB
J. Koundé
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB
105
RB
102
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
90
92
92
92
96
94
100
95
95
102
102
99
99
98
98
102
Tốc độ
100
Sút
72
Chuyền bóng
94
Rê bóng
97
Phòng thủ
102
Thể chất
100
Tốc độ
99
Tăng tốc
103
Dứt điểm
78
Lực sút
74
Sút xa
60
Chọn vị trí
87
Vô lê
67
Penalty
63
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
87
Chuyền dài
103
Đá phạt
59
Sút xoáy
82
Rê bóng
100
Giữ bóng
93
Khéo léo
96
Thăng bằng
106
Phản ứng
103
Kèm người
102
Lấy bóng
105
Cắt bóng
100
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
103
Thể lực
95
Quyết đoán
101
Nhảy
108
Bình tĩnh
95
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Barcelona | |
2019~ | Sevilla FC | |
2019~2022 | Sevilla FC | |
2017~2019 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |