103
CB
J. Koundé
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB 103
|
|
12.11.1998
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
85
87
87
87
92
89
98
89
89
100
100
96
96
95
95
100
Tốc độ
100
Sút
69
Chuyền bóng
86
Rê bóng
96
Phòng thủ
101
Thể chất
98
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
72
Lực sút
70
Sút xa
67
Chọn vị trí
69
Vô lê
62
Penalty
66
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
68
Chuyền dài
100
Đá phạt
67
Sút xoáy
67
Rê bóng
95
Giữ bóng
95
Khéo léo
98
Thăng bằng
105
Phản ứng
101
Kèm người
103
Lấy bóng
102
Cắt bóng
99
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
99
Thể lực
95
Quyết đoán
100
Nhảy
106
Bình tĩnh
93
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Jules Koundé mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2019~ Sevilla FC
2019~2022 Sevilla FC
2017~2019 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%