103
CB
J. Koundé
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB
103
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
82
84
84
84
88
86
96
86
86
100
100
96
96
94
94
100
Tốc độ
102
Sút
65
Chuyền bóng
82
Rê bóng
92
Phòng thủ
103
Thể chất
94
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
67
Lực sút
70
Sút xa
62
Chọn vị trí
64
Vô lê
56
Penalty
56
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
66
Chuyền dài
88
Đá phạt
66
Sút xoáy
65
Rê bóng
88
Giữ bóng
94
Khéo léo
97
Thăng bằng
106
Phản ứng
99
Kèm người
104
Lấy bóng
105
Cắt bóng
100
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
91
Thể lực
90
Quyết đoán
104
Nhảy
108
Bình tĩnh
91
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Barcelona | |
2019~ | Sevilla FC | |
2019~2022 | Sevilla FC | |
2017~2019 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |